Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC70.COM NẾU VSC69.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 16)
SVĐ IAI Stadium Nihondaira (Sân nhà)
2 : 2
Chủ nhật, 11/05/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ IAI Stadium Nihondaira

Trực tiếp kết quả Shimizu S-pulse vs Machida Zelvia Chủ nhật - 11/05/2025

Tổng quan

  • K. Haneda (Thay: J. Sumiyoshi)
    21’
  • (Pen) K. Kitagawa
    22’
  • K. Matsuzaki (Thay: S. Yajima)
    22’
  • K. Kitazume (Thay: R. Yamahara)
    59’
  • K. Kitagawa (Thay: Douglas Tanque)
    59’
  • Z. Uno (Thay: H. Nakahara)
    67’
  • Douglas Tanque
    67’
  • 82’
  • 82’
  • 90+2’

Thống kê trận đấu Shimizu S-pulse vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
Machida Zelvia
Machida Zelvia
61% 39%
  • 8 Phạm lỗi 17
  • 2 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 12
  • 4 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 8
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 544 Tổng đường chuyền 347
  • 471 Chuyền chính xác 266
  • 87% % chuyền chính xác 77%
Shimizu S-pulse
3-4-2-1

Shimizu S-pulse
vs
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Ao
Yuya Oki
Ao
Sodai Hasukawa
Ao
Kento Haneda
Ao
Sen Takagi
Ao
Capixaba
Ao
Matheus Bueno
Ao
Zento Uno
Ao
Kengo Kitazume
Ao
Takashi Inui
Ao
Kai Matsuzaki
Ao
Koya Kitagawa
Ao
Se-hun Oh
Ao
Sang-Ho Na
Ao
Takuma Nishimura
Ao
Kotaro Hayashi
Ao
Hiroyuki Mae
Ao
Keiya Sento
Ao
Henry Heroki Mochizuki
Ao
Gen Shoji
Ao
Daihachi Okamura
Ao
Ibrahim Drešević
Ao
Kosei Tani

Đội hình xuất phát Shimizu S-pulse vs Machida Zelvia

  • 1
    Yuya Oki
  • 70
    Sen Takagi
  • 41
    Kento Haneda
  • 4
    Sodai Hasukawa
  • 5
    Kengo Kitazume
  • 36
    Zento Uno
  • 98
    Matheus Bueno
  • 7
    Capixaba
  • 19
    Kai Matsuzaki
  • 33
    Takashi Inui
  • 23
    Koya Kitagawa
  • 1
    Kosei Tani
  • 5
    Ibrahim Drešević
  • 50
    Daihachi Okamura
  • 3
    Gen Shoji
  • 6
    Henry Heroki Mochizuki
  • 8
    Keiya Sento
  • 16
    Hiroyuki Mae
  • 26
    Kotaro Hayashi
  • 20
    Takuma Nishimura
  • 10
    Sang-Ho Na
  • 90
    Se-hun Oh

Đội hình dự bị

Shimizu S-pulse (3-4-2-1): Hikaru Nakahara (11), Reon Yamahara (14), Masaki Yumiba (17), Shinya Yajima (21), Yudai Shimamoto (47), Motoki Nishihara (55), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Yui Inokoshi (71), Douglas Tanque (99)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Shota Fujio (9), Tatsuya Morita (13), Mitchell Duke (15), Hokuto Shimoda (18), Takaya Numata (22), Yuki Nakashima (30), Byron Vásquez (39), Kanji Kuwayama (49), Daigo Takahashi (99)

Thay người Shimizu S-pulse vs Machida Zelvia

  • J. Sumiyoshi Arrow left
    K. Haneda
    46’
    59’
    arrow left
  • S. Yajima Arrow left
    K. Matsuzaki
    66’
    59’
    arrow left
  • R. Yamahara Arrow left
    K. Kitazume
    74’
    82’
    arrow left
  • Douglas Tanque Arrow left
    K. Kitagawa
    78’
    82’
    arrow left
  • H. Nakahara Arrow left
    Z. Uno
    78’
    90+2’
    arrow left