Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC70.COM NẾU VSC69.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 22)
SVĐ Sanga Stadium by Kyocera (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 06/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Sanga Stadium by Kyocera

Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol Chủ nhật - 06/08/2023

Tổng quan

  • Taiki Hirato
    29’
    M. Hosoya
  • T. Yachida (Thay: S. Fukuoka)
    58’
  • Y. Misao (Thay: K. Sato)
    60’
  • H. Tawiah (Thay: T. Hirato)
    73’
  • Teppei Yachida (Var: Goal cancelled)
    56’
    73’
  • T. Hara (Thay: K. Kinoshita)
    87’
  • Patric (Thay: Y. Toyokawa)
    87’
  • Yuto Misao
    90+7’

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
58% 42%
  • 8 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 9
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 10
  • 2 Sút trúng đích 1
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 4
  • 7 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 2
  • 352 Tổng đường chuyền 252
  • 223 Chuyền chính xác 149
  • 63% % chuyền chính xác 59%
Kyoto Sanga
4-3-3

Kyoto Sanga
vs
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Ao
G. Ota
Ao
K. Sato
Ao
S. Asada
Ao
R. Inoue
Ao
S. Fukuda
Ao
T. Hirato
Ao
D. Kaneko
Ao
S. Fukuoka
Ao
K. Kinoshita
Ao
R. Yamasaki
Ao
Y. Toyokawa
Ao
M. Hosoya
Ao
K. Yamada
Ao
Matheus Sávio
Ao
T. Tsuchiya
Ao
T. Takamine
Ao
S. Toshima
Ao
Diego
Ao
T. Koga
Ao
T. Inukai
Ao
E. Katayama
Ao
K. Matsumoto

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol

  • 26
    G. Ota
  • 20
    S. Fukuda
  • 4
    R. Inoue
  • 3
    S. Asada
  • 44
    K. Sato
  • 10
    S. Fukuoka
  • 19
    D. Kaneko
  • 39
    T. Hirato
  • 23
    Y. Toyokawa
  • 11
    R. Yamasaki
  • 17
    K. Kinoshita
  • 46
    K. Matsumoto
  • 16
    E. Katayama
  • 13
    T. Inukai
  • 4
    T. Koga
  • 3
    Diego
  • 28
    S. Toshima
  • 5
    T. Takamine
  • 34
    T. Tsuchiya
  • 10
    Matheus Sávio
  • 11
    K. Yamada
  • 19
    M. Hosoya

Đội hình dự bị

Kyoto Sanga (4-3-3): H. Tawiah (5), Y. Misao (6), Patric (9), T. Hara (14), T. Matsuda (18), T. Yachida (25), Gu Sung-Yun (94)

Kashiwa Reysol (4-4-2): H. Mitsumaru (2), T. Koyamatsu (14), J. Grot (17), W. Iwashita (23), T. Morita (31), K. Sento (41), Y. Tatsuta (50)

Thay người Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol

  • S. Fukuoka Arrow left
    T. Yachida
    46’
    58’
    arrow left
  • K. Sato Arrow left
    Y. Misao
    46’
    73’
    arrow left
  • T. Hirato Arrow left
    H. Tawiah
    46’
    73’
    arrow left
  • K. Kinoshita Arrow left
    T. Hara
    59’
    87’
    arrow left
  • Y. Toyokawa Arrow left
    Patric
    70’
    87’
    arrow left

Thành tích đối đầu